Taxi Tải Quận 10 – Quận 10 là nơi tập trung dân cư đông đúc , là một trong những quận trung tâm của TP.HCM . Ngành vận tải của khu vực này phát triển với nhiều cạnh tranh của các đơn vị khác nhau . Đi đôi với nhu cầu sử dụng dịch vụ nhiều thì các dịch vụ vận tải cũng phát triển mạnh mẽ theo . Chính vì vậy để tìm được dịch vụ taxi tải quận 10 uy tín cũng không phải là dễ .
Ở trong bài viết này chúng tôi muốn giới thiệu đến quý khách hành dịch vụ Taxi tải quận 10 của Sài Gòn Xanh . Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực vận chuyển , dàn xe tải với nhiều trọng tải và kích thước khác nhau , đội ngũ nhân viên , tài xế đều lâu năm trong nghề , nhu cầu vận tải của bạn sẽ được đáp ứng nhanh chóng với mức giá hợp lý .
CAM KẾT CỦA TAXI TẢI QUẬN 10 – SÀI GÒN XANH
- Cam kết hoàn tiền khi thất thoát hay hư hỏng do lỗi từ nhân viên vận chuyển.
- Cam kết nhân viên nhiệt tình thân thiện.
- Cam kết đúng giờ, xe tải đúng trọng tải.
- Cam kết đóng gói vận chuyển đúng cách an toàn.
- Cam kết vận chuyển đến nơi và sắp xếp đúng nơi, đúng chỗ theo ý khách hàng.
LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG DỊCH VỤ TAXI TẢI QUẬN 10 CỦA SÀI GÒN XANH :
ái xe thân thiện nhanh chóng di chuyển đến ngay nơi của bạn, anh ta làm bạn cảm thấy thoải mái ngay từ những phút đầu tiên
Hàng hóa của bạn được hướng dẫn xếp đặt một cách khoa học, được chằng buộc cẩn thận (nếu cần thiết) tránh xô lệch và đảm bảo nguyên vẹn, nguyên đai, nguyên kiện trên suốt quãng đường vận chuyển và đến nơi giao hàng an toàn
Hàng hóa của bạn được đảm bảo an toàn về số lượng, chất lượng và cam kết bồi thường 100% giá trị hàng hóa nếu lái xe hoặc nhân viên làm hư hỏng, mất mát.
Nếu bạn là công ty, để thuận tiện cho bạn, bạn có thể ký kết hợp đồng vận chuyển và thanh toán một lần vào cuối mỗi tháng
BẢNG GIÁ TAXI TẢI QUẬN 9 THAM KHẢO TẠI ĐÂY :
Loại Xe | Kích Thước xe | 10km Đầu | 11 – 50km | Thời gian chờ |
---|---|---|---|---|
Xe Transit 800 kg |
2m x 1.5m x 1.5m | 400.000 đ | 20.000 đ | 100.000 đ/giờ |
1.2 tấn | 3m x 1.6m x 1.6m | 450.000 đ | 20.000 đ | 100.000 đ/giờ |
1.4 tấn | 3.4m x 1.65m x 1.6m | 480.000 đ | 25.000 đ | 100.000 đ/giờ |
2.3 tấn | 3.5m x 1.7m x 1.7m | 520.000 đ | 30.000 đ | 100.000 đ/giờ |
1.9 tấn | 4.38m x 1.85m x 1.8m | 550.000 đ | 35.000 đ | 150.000 đ/giờ |
1,9 tấn có Ben Nâng |
4.4m x 1.9m x1.9m | 800.000 đ | 50.000 đ | 150.000 đ/giờ |
2.5 tấn | 4.5m x 2m x 2m | 600.000 đ | 40.000 đ | 150.000 đ/giờ |
2 tấn | 6.2m x 2m x 2m | 800.000 đ | 50.000 đ | 200.000 đ/giờ |
Loại Xe | Kích Thước xe | 51-100km | > 100km | Thời gian chờ | Lưu đêm |
---|---|---|---|---|---|
Xe Transit 800 kg |
2m x 1.5m x 1.5m | 11.000 đ | 9.000 đ | 100.000 đ/giờ | 200.000 đ/giờ |
1.2 tấn | 3m x 1.6m x 1.6m | 11.000 đ | 9.000 đ | 100.000 đ/giờ | 200.000 đ |
1.4 tấn | 3.4m x 1.65m x 1.6m | 12.000 đ | 10.000 đ | 100.000 đ/giờ | 200.000 đ |
2.3 tấn | 3.5m x 1.7m x 1.7m | 13.000 đ | 11.000 đ | 100.000 đ/giờ | 200.000 đ |
1.9 tấn | 4.38m x 1.85m x 1.8m | 14.000 đ | 12.000 đ | 150.000 đ/giờ | 300.000 đ |
1,9 tấn có Ben Nâng |
4.4m x 1.9m x1.9m | 20.000 đ | 18.000 đ | 150.000 đ/giờ | 300.000 đ/giờ |
2.5 tấn | 4.5m x 2m x 2m | 15.000 đ | 13.000 đ | 150.000 đ/giờ | 300.000 đ |
2 tấn | 6.2m x 2m x 2m | 25.000 đ | 20.000 đ | 200.000 đ/giờ | 500.000 đ |
LƯU Ý :
Bảng giá trên mang tính chất tham khảo , giá có thể xê dịch không đáng kể
Bảng giá trên không bao gốm VAT , không bao gồm bốc xếp